This is default featured slide 1 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.

This is default featured slide 2 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.

This is default featured slide 3 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.

This is default featured slide 4 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.

This is default featured slide 5 title

Go to Blogger edit html and find these sentences.Now replace these sentences with your own descriptions.

Showing posts with label máy hiện sóng số. Show all posts
Showing posts with label máy hiện sóng số. Show all posts

Máy hiện sóng số Gwinstek GDS-1072-U

Liên hệ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
*Chức năng chính
- Chiều rộng dải tần: 100/70/50MHz
- Số kênh: 2
- Tốc độ lấy mẫu thời gian thực: 250MSa/s và tốc độ lấy mẫu thời gian tương đương: 25GSa/s
- Chiều sâu bộ nhớ: 4K points
- Lưu trữ và tự động gọi lại 15 dạng sóng và thiết lập chức năng
- Khoảng cách chiều dọc: 2mV~10V và dải chiều ngang 1ns~50ns
- Tự động đo lường đến 19 bản ghi
- Chức năng tính toán: +, -, FFT
- Màn hình TFT LCD 5.7"
- Chức năng Go/NoGo
- Cổng USB host&device
- Trung tâm đo lường
- Giấy bảo hành vòng đời sản phẩm
* Theo chiều dọc
- Độ nhạy: 2mV/div~ 10V/div (khoảng tăng 1-2-5)
- Kết nối đầu vào: AC, DC, Ground
- Trở kháng đầu vào: 1MΩ ±2%, ~15pF
- Sai số gia lượng DC: ±(3% x |Readout| + 0.1 div + 1mV)
- Chiều phân cực: bình thường, đổi chiều
- Đầu vào tối đa: 300V (đỉnh DC+AC), CAT II
- Vùng vị trí dịch chuyển: 2mV/div ~ 50mV/div: ±0.4V; 100mV/div ~ 500mV/div: ±4V; 1V/div ~ 5V/div: ±40V; 10V/div: ±300V
- Giới hạn chiều rộng băng tần: 20MHz (~3dB)
* Kích hoạt:
- Nguồn: CH1, CH2, Line, EXT
- Cách thức kích hoạt: Tự động hoàn tàn, tiêu chuẩn, một chiều, TV, Edge, Pulse width
- Kết nối: AC, DC, LF rej., HF rej., Noise rej.
- Độ nhạy: DC ~ 25MHz Approx. 0.5div hoặc 5mV; 25MHz ~ 50/70/100 MHz Approx. 1.5div hặc 15mV;
* Kích hoạt EXT (chỉ áp dụng dòng 2 kênh)
- Vùng ±15V
- Độ nhạy: DC ~ 25MHz: ~50mV; 25MHz ~ 50/70/100MHz: ~15mV
- Điện trở đầu vào: 1MΩ ±2%, ~16pF
- Đầu vào tối đa: 300V (đỉnh DC+AC), CAT II
* Theo chiều ngang:
- Vùng: 1ns/div ~50ns/div (khoảng tăng 1-2-5), ROLL: 50ms/div ~50s/div
- Cách thức: MAIN, WINDOW, WINDOW ZOOM, ROLL, X-Y
- Trước kích hoạt: tối đa 10 div
- Post- trigger: tối đa 1,000 div
- Sai số: ±0.01%
*X-Y Mode:
- Trục X/ Trục Y: Kênh 1/ Kênh 2
- Thời kỳ thay đổi: ±3° tại 100kHz
* Tín hiệu thu nhận:
- Tốc độ lấy mẫu thời gian thực: tối đa 250MSa/s
- Tốc độ lấy mẫu thời gian tương đương: tối đa 25GSa/s
- Độ phân giải chiều dọc: 8 bits
- Chiều sâu bộ nhớ: 4K điểm
- Cách thức thu nhận: Tiêu chuẩn, Trung bình, Phát hiện điểm nhọn,
- Phát hiện điểm nhọn: 10ns (500ns/div~ 50s/div)
- Trung bình: 2, 4, 8, 16, 32, 64, 128, 256
* Dấu nháy và đo lường:
- Đo lường điện áp: Vpp, Vamp, Vavg, Vrms, Vhi, Vlo, Vmax, Vmin, Rise Preshoot/ Overshoot, Fall Preshoot/Overshoot
- Đo lường: Tần số, giai đoạn, độ tăng thời gian, độ giảm thời gian, Khoảng xác nhận, khoảng phủ định, chu kỳ hoạt động, giai đoạn
- Đo lường độ trễ: tám độ trễ khác nhau (FRR, FRF, FFR, FFF, LRR, LRF, LFR, LFF)
- Đo lường dấu nháy: điện áp khác nhau giữa các dấu nháy (ΔV), Thời gian khác nhau giữa các dấu nháy (ΔT)
- Bộ đếm tự động: Độ phân giải: 6 ký tự; Sai số: ±2%; Nguồn tín hiệu: Tất cả mọi nguồn kích hoạt hiển thị ngoại trừ nguồn kích hoạt Video
* Điều chỉnh thăm dò bù trừ tín hiệu
- Dải tần số: 1kHz~100kHz, 1kHz/STEP
- Dải chu trình hoạt động: 5%~95%; 5%/STEP
* Chức năng bảng điều khiển:
- Tự động thiết lập: - Điều chỉnh theo chiều dọc VOLT/DIV, Chiều ngang TIME/DIV, và mức độ kích hoạt tự động
- Lữu giữ cài đặt: 15 bản
- Lưu giữ dạng sóng: 15 bản
* Hệ thống màn hình
- Kiểu TFT LCD: 5.7"
- Độ phân giải màn hình: 234 x 320 (Dots)
- Lưới màn hình: 8 x 10division
- Độ sáng màn hình: Điều chỉnh
* Giao diện:
- USB Device: cổng USB 1.1& 2.0 tốc độ cao
- USB Host: Ảnh (BMW), dữ liệu dạng sóng (CSV) và thiết lập (SET)
*Nguồn điện:
- Vùng điện áp: AC 100V~ 240V, 48Hz~63Hz, tự động lựa chọn
* Hỗn hợp:
- Chức năng Go/NoGo: hiển thị
- Chức năng trung tâm dữ liệu
- Danh sách nhiều ngôn ngữ: Hiển thị
- Giúp đỡ trực tuyến: Hiển thị
* Kích thước và cân năng:
- 310 (W) x 142 (H) x 140 (D) mm, Approx. 2.5kg
Xem thêm tại: http://tecostore.vn/teco-store/thiet-bi-do-kiem-dien-tu.html

Máy hiện sóng số Gwinstek GDS-1052-U

Liên hệ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
*Chức năngchính
- Chiều rộng dải tần: 100/70/50MHz
- Số kênh: 2
- Tốc độ lấy mẫu thời gian thực: 250MSa/s và tốc độ lấy mẫu thời gian tương đương: 25GSa/s
- Chiều sâu bộ nhớ: 4K points
- Lưu trữ và tự động gọi lại 15 dạng sóng và thiết lập chức năng
- Khoảng cách chiều dọc: 2mV~10V và dải chiều ngang 1ns~50ns
- Tự động đo lường đến 19 bản ghi
- Chức năng tính toán: +, -, FFT
- Màn hình TFT LCD 5.7"
- Chức năng Go/NoGo
- Cổng USB host&device
- Trung tâm đo lường
- Giấy bảo hành vòng đời sản phẩm
* Theo chiều dọc
- Độ nhạy: 2mV/div~ 10V/div (khoảng tăng 1-2-5)
- Kết nối đầu vào: AC, DC, Ground
- Trở kháng đầu vào: 1MΩ ±2%, ~15pF
- Sai số gia lượng DC: ±(3% x |Readout| + 0.1 div + 1mV)
- Chiều phân cực: bình thường, đổi chiều
- Đầu vào tối đa: 300V (đỉnh DC+AC), CAT II
- Vùng vị trí dịch chuyển: 2mV/div ~ 50mV/div: ±0.4V; 100mV/div ~ 500mV/div: ±4V; 1V/div ~ 5V/div: ±40V; 10V/div: ±300V
- Giới hạn chiều rộng băng tần: 20MHz (~3dB)
* Kích hoạt:
- Nguồn: CH1, CH2, Line, EXT
- Cách thức kích hoạt: Tự động hoàn tàn, tiêu chuẩn, một chiều, TV, Edge, Pulse width
- Kết nối: AC, DC, LF rej., HF rej., Noise rej.
- Độ nhạy: DC ~ 25MHz Approx. 0.5div hoặc 5mV; 25MHz ~ 50/70/100 MHz Approx. 1.5div hặc 15mV;
* Kích hoạt EXT (chỉ áp dụng dòng 2 kênh)
- Vùng ±15V
- Độ nhạy: DC ~ 25MHz: ~50mV; 25MHz ~ 50/70/100MHz: ~15mV
- Điện trở đầu vào: 1MΩ ±2%, ~16pF
- Đầu vào tối đa: 300V (đỉnh DC+AC), CAT II
* Theo chiều ngang:
- Vùng: 1ns/div ~50ns/div (khoảng tăng 1-2-5), ROLL: 50ms/div ~50s/div
- Cách thức: MAIN, WINDOW, WINDOW ZOOM, ROLL, X-Y
- Trước kích hoạt: tối đa 10 div
- Post- trigger: tối đa 1,000 div
- Sai số: ±0.01%
*X-Y Mode:
- Trục X/ Trục Y: Kênh 1/ Kênh 2
- Thời kỳ thay đổi: ±3° tại 100kHz
* Tín hiệu thu nhận:
- Tốc độ lấy mẫu thời gian thực: tối đa 250MSa/s
- Tốc độ lấy mẫu thời gian tương đương: tối đa 25GSa/s
- Độ phân giải chiều dọc: 8 bits
- Chiều sâu bộ nhớ: 4K điểm
- Cách thức thu nhận: Tiêu chuẩn, Trung bình, Phát hiện điểm nhọn,
- Phát hiện điểm nhọn: 10ns (500ns/div~ 50s/div)
- Trung bình: 2, 4, 8, 16, 32, 64, 128, 256
* Dấu nháy và đo lường:
- Đo lường điện áp: Vpp, Vamp, Vavg, Vrms, Vhi, Vlo, Vmax, Vmin, Rise Preshoot/ Overshoot, Fall Preshoot/Overshoot
- Đo lường: Tần số, giai đoạn, độ tăng thời gian, độ giảm thời gian, Khoảng xác nhận, khoảng phủ định, chu kỳ hoạt động, giai đoạn
- Đo lường độ trễ: tám độ trễ khác nhau (FRR, FRF, FFR, FFF, LRR, LRF, LFR, LFF)
- Đo lường dấu nháy: điện áp khác nhau giữa các dấu nháy (ΔV), Thời gian khác nhau giữa các dấu nháy (ΔT)
- Bộ đếm tự động: Độ phân giải: 6 ký tự; Sai số: ±2%; Nguồn tín hiệu: Tất cả mọi nguồn kích hoạt hiển thị ngoại trừ nguồn kích hoạt Video
* Điều chỉnh thăm dò bù trừ tín hiệu
- Dải tần số: 1kHz~100kHz, 1kHz/STEP
- Dải chu trình hoạt động: 5%~95%; 5%/STEP
* Chức năng bảng điều khiển:
- Tự động thiết lập: - Điều chỉnh theo chiều dọc VOLT/DIV, Chiều ngang TIME/DIV, và mức độ kích hoạt tự động
- Lữu giữ cài đặt: 15 bản
- Lưu giữ dạng sóng: 15 bản
* Hệ thống màn hình
- Kiểu TFT LCD: 5.7"
- Độ phân giải màn hình: 234 x 320 (Dots)
- Lưới màn hình: 8 x 10division
- Độ sáng màn hình: Điều chỉnh
* Giao diện:
- USB Device: cổng USB 1.1& 2.0 tốc độ cao
- USB Host: Ảnh (BMW), dữ liệu dạng sóng (CSV) và thiết lập (SET)
*Nguồn điện:
- Vùng điện áp: AC 100V~ 240V, 48Hz~63Hz, tự động lựa chọn
* Hỗn hợp:
- Chức năng Go/NoGo: hiển thị
- Chức năng trung tâm dữ liệu
- Danh sách nhiều ngôn ngữ: Hiển thị
- Giúp đỡ trực tuyến: Hiển thị
* Kích thước và cân năng:
- 310 (W) x 142 (H) x 140 (D) mm, Approx. 2.5kg
Xem thêm tại: http://tecostore.vn/teco-store/thiet-bi-do-kiem-dien-tu.html

Máy hiện sóng số GDS-1102-U

Liên hệ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
*Chức năng chính
- Chiều rộng dải tần: 100/70/50MHz
- Số kênh: 2
- Tốc độ lấy mẫu thời gian thực: 250MSa/s và tốc độ lấy mẫu thời gian tương đương: 25GSa/s
- Chiều sâu bộ nhớ: 4K points
- Lưu trữ và tự động gọi lại 15 dạng sóng và thiết lập chức năng
- Khoảng cách chiều dọc: 2mV~10V và dải chiều ngang 1ns~50ns
- Tự động đo lường đến 19 bản ghi
- Chức năng tính toán: +, -, FFT
- Màn hình TFT LCD 5.7"
- Chức năng Go/NoGo
- Cổng USB host&device
- Trung tâm đo lường
- Giấy bảo hành vòng đời sản phẩm
* Theo chiều dọc
- Độ nhạy: 2mV/div~ 10V/div (khoảng tăng 1-2-5)
- Kết nối đầu vào: AC, DC, Ground
- Trở kháng đầu vào: 1MΩ ±2%, ~15pF
- Sai số gia lượng DC: ±(3% x |Readout| + 0.1 div + 1mV)
- Chiều phân cực: bình thường, đổi chiều
- Đầu vào tối đa: 300V (đỉnh DC+AC), CAT II
- Vùng vị trí dịch chuyển: 2mV/div ~ 50mV/div: ±0.4V; 100mV/div ~ 500mV/div: ±4V; 1V/div ~ 5V/div: ±40V; 10V/div: ±300V
- Giới hạn chiều rộng băng tần: 20MHz (~3dB)
* Kích hoạt:
- Nguồn: CH1, CH2, Line, EXT
- Cách thức kích hoạt: Tự động hoàn tàn, tiêu chuẩn, một chiều, TV, Edge, Pulse width
- Kết nối: AC, DC, LF rej., HF rej., Noise rej.
- Độ nhạy: DC ~ 25MHz Approx. 0.5div hoặc 5mV; 25MHz ~ 50/70/100 MHz Approx. 1.5div hặc 15mV;
* Kích hoạt EXT (chỉ áp dụng dòng 2 kênh)
- Vùng ±15V
- Độ nhạy: DC ~ 25MHz: ~50mV; 25MHz ~ 50/70/100MHz: ~15mV
- Điện trở đầu vào: 1MΩ ±2%, ~16pF
- Đầu vào tối đa: 300V (đỉnh DC+AC), CAT II
* Theo chiều ngang:
- Vùng: 1ns/div ~50ns/div (khoảng tăng 1-2-5), ROLL: 50ms/div ~50s/div
- Cách thức: MAIN, WINDOW, WINDOW ZOOM, ROLL, X-Y
- Trước kích hoạt: tối đa 10 div
- Post- trigger: tối đa 1,000 div
- Sai số: ±0.01%
*X-Y Mode:
- Trục X/ Trục Y: Kênh 1/ Kênh 2
- Thời kỳ thay đổi: ±3° tại 100kHz
* Tín hiệu thu nhận:
- Tốc độ lấy mẫu thời gian thực: tối đa 250MSa/s
- Tốc độ lấy mẫu thời gian tương đương: tối đa 25GSa/s
- Độ phân giải chiều dọc: 8 bits
- Chiều sâu bộ nhớ: 4K điểm
- Cách thức thu nhận: Tiêu chuẩn, Trung bình, Phát hiện điểm nhọn,
- Phát hiện điểm nhọn: 10ns (500ns/div~ 50s/div)
- Trung bình: 2, 4, 8, 16, 32, 64, 128, 256
* Dấu nháy và đo lường:
- Đo lường điện áp: Vpp, Vamp, Vavg, Vrms, Vhi, Vlo, Vmax, Vmin, Rise Preshoot/ Overshoot, Fall Preshoot/Overshoot
- Đo lường: Tần số, giai đoạn, độ tăng thời gian, độ giảm thời gian, Khoảng xác nhận, khoảng phủ định, chu kỳ hoạt động, giai đoạn
- Đo lường độ trễ: tám độ trễ khác nhau (FRR, FRF, FFR, FFF, LRR, LRF, LFR, LFF)
- Đo lường dấu nháy: điện áp khác nhau giữa các dấu nháy (ΔV), Thời gian khác nhau giữa các dấu nháy (ΔT)
- Bộ đếm tự động: Độ phân giải: 6 ký tự; Sai số: ±2%; Nguồn tín hiệu: Tất cả mọi nguồn kích hoạt hiển thị ngoại trừ nguồn kích hoạt Video
* Điều chỉnh thăm dò bù trừ tín hiệu
- Dải tần số: 1kHz~100kHz, 1kHz/STEP
- Dải chu trình hoạt động: 5%~95%; 5%/STEP
* Chức năng bảng điều khiển:
- Tự động thiết lập: - Điều chỉnh theo chiều dọc VOLT/DIV, Chiều ngang TIME/DIV, và mức độ kích hoạt tự động
- Lữu giữ cài đặt: 15 bản
- Lưu giữ dạng sóng: 15 bản
* Hệ thống màn hình
- Kiểu TFT LCD: 5.7"
- Độ phân giải màn hình: 234 x 320 (Dots)
- Lưới màn hình: 8 x 10division
- Độ sáng màn hình: Điều chỉnh
* Giao diện:
- USB Device: cổng USB 1.1& 2.0 tốc độ cao
- USB Host: Ảnh (BMW), dữ liệu dạng sóng (CSV) và thiết lập (SET)
*Nguồn điện:
- Vùng điện áp: AC 100V~ 240V, 48Hz~63Hz, tự động lựa chọn
* Hỗn hợp:
- Chức năng Go/NoGo: hiển thị
- Chức năng trung tâm dữ liệu
- Danh sách nhiều ngôn ngữ: Hiển thị
- Giúp đỡ trực tuyến: Hiển thị
* Kích thước và cân năng:
- 310 (W) x 142 (H) x 140 (D) mm, Approx. 2.5kg
Xem thêm tại: http://tecostore.vn/teco-store/thiet-bi-do-kiem-dien-tu.html

Máy hiện sóng số cầm tay Gwinstek GDS-122

Liên hệ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
*Chức năng chính:
- Chiều rộng dải tần: 20MHz
- Tốc độ lấy mẫu thời gian thực 100MS/s
- Máy hiện sóng lưu trữ điện tử cầm tay và đa năng kế
- True RMS Multimeter Volts, Amps, Ohms, Continuity, Diode
- Kênh đôi di động tách biệt độc lập (cho đa năng kế và giữa máy hiện sóng và đa năng kế)
- Cách thức kích hoạt: Chạy tự động, từng đợt, Edge, Video
- Giao diện USB
- Pin tự sạc 4 tiếng Lion
- Màn hình Color LCD 3.8", độ phân giai 320x240
- Cân nặng 690g
* Theo chiều dọc:
- Độ phân giải chuyển đổi tín hiệu số, analog: 8 bits đồng thời lấy mẫu trên cả hai kênh
- Độ nhạy: 5mV/div ~5V/div tại đầu vào BNC
- Vùng vị trí dịch chuyển: ±50V (500mV ~ 5V); ±1V (5mV ~ 200mV)
- Chiều rộng dải tần Analog: 20MHz
- Chiều rộng dải tần đơn chiều: Đầy băng tần
- Tần số kết nối AD đáp lại thấp, -3dB: ±5Hz tại đầu vào BNC
- Thời gian tăng lên: 17.5ns
- Sai số gia lượng DC: ±5%
- Sai số đo lường DC: ±(5% đọc + 0.05div), tại cách thức lấy mẫu Trung bình >16)
* Đặc điểm kỹ thuật đa năng kế:
- Trở kháng đầu vào:10MΩ 1MΩ ±2%, ~15pF
- Điện áp: VDC:400mV, 4V, 400V ±(1%+1chữ số)
- Đầu vào lớn nhất: DC 400V
- VAC: 4V,40V, 400V ±(1%+3chữ số)
- Tần số: 40Hz~400Hz
- Đầu vào lớn nhất: AC 400V
- Dòng điện: DCA: 40 mA, 400mA ±(1.5%+1chữ số), 20A ±(3%+3chữ số); DAA: 40mA ±(1.5%+3chữ số), 400mA ±(2%+1chữ số), 20A ±(5%+3chữ số)
- Trở kháng: 400Ω ±(1%+3chữ số); 4KΩ, 40KΩ, 400KΩ, 4MΩ ±(1%+1chữ số),40MΩ ±(1.5%+3chữ số)
- Điện dung: 51.2nF~100uF ±(3%+3chữ số)
- Đi-ốt: 0V~1.5V On/Off đo lường <50 beep="" br="">* Kích hoạt:
- Kích hoạt độ nhạy rìa: Kết nối DC: 1div (đầy băng tần); Kết nối AC: Tương tự kết nối DC>50Hz
- Cấp độ kích hoạt: 6 divs từ trung tâm màn hình
- Sai số cấp độ kích hoạt:0.3 divs
- Kích hoạt dịch chuyển: 655 divs (trước kích hoạt), 4divs (khi kích hoạt)
- Thiết lập 50% cấp độ: tần số tín hiệu đầu vào >50Hz
- Độ nhạy kích hoạt: 2 divs tại giá trị đỉnh
- Kích hoạt video: hỗ trợ NTSC, PAL và SECAM, và bất cứ dòng tần số
* Chiều ngang:
- Tốc độ lấy mẫu: 10S/s ~100MS/s
- Nội suy dạng sóng: sinx/x
- Chiều dài bản ghi: 6K điểm trên mỗi kênh
- Tốc độ scan S/div: 5ns/div, bước nhảy theo cách thức "1-2.5-5"
- Sai số tốc độ lấy mẫu và thời gian trễ: ±100ppm (bất cứ khoảng thời gian nào bằng hoặc lớn hơn 1ms)
- Khoảng thời gian: Đơn chiều: ±(1 khoảng thời gian lấy mẫu + 100ppmxreading+0.6ns)
- Sai số đo lường đầy băng tần: >trung bình 16: ±(1 khoảng thời gian lấy mẫu + 100ppmxreading+0.6ns)
* Lấy mẫu:
- Cách thức lấy mẫu: Lấy mẫu tiêu chuẩn, phát hiện điểm đỉnh, gá trị trung bình
- Tốc độ lấy mẫu 100 Msa/s
* Đo lường:
- Đo lường dấu nháy: điện áp khác nhau giữa các dấu nháy (ΔV), Thời gian khác nhau giữa các dấu nháy (ΔT)
- Đo lường tự động: Giá trị đỉnh cao nhất, giá trị trung bình, giá trị tần số, chu kỳ, giá trị quân phương
* Đầu vào
- Đầu vào kết nối: DC, AC
- Trở kháng đầu vào: 1MΩ ±2% kết nối song song với 20pF ±3pF
- Hệ số thí nghiệm làm mỏng: 1X, 10X, 100X, 1000X
- Điện áp tối đa đầu vào: 400V (đỉnh)
- Thời gian trễ kênh: 150ps
* Đặc điểm kỹ thuật chung:
- Hiển thị: Kiểu hiển thị: Màn hình màu LCD 3.8"; Độ phân giải: 320 x 240 pixcel, màu: 4096 màu
- Bộ nắn điện: Nguồn điện cung cấp: 100-240 VACRMS, 50Hz, CAT II; Điện năng tiêu thu<6w br="">- Nhiệt độ hoạt động: Sử dụng pin: 0~50 độ C (32~122 độ F); bộ nắn điện: 0~40 độ c (32~104 độ F)
* Kích thước và cân nặng:
- 115 (W) x 180(H) x 40 (D); Approx. 0.69kg
Xem thêm tại: http://tecostore.vn/teco-store/thiet-bi-do-kiem-dien-tu.html

Máy hiện sóng Analog GWINSTEK GOS-620

Liên hệ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
* Hệ thống dọc:
- Độ nhạy: 5mv/div~ 5V/div ±3%, x5MAG: ±5%
- Chiều rộng dải tần: DC (AC 10Hz) ~ 20MHz (-3dB); DC (AC 10Hz) ~ 7MHz (-3dB) tại x 5MAG
- Thời gian tăng dần: 17.5ns (50ns tại x 5MAG)
- Trở kháng đầu vào: Approx. 1MΩ
- Kết nối đầu vào: AC, GND, DC
- Cách thức dọc: CH1, CH2, DUAL (ALT/CHOP), ADD, CH2 INV
* Hệ thống ngang:
- Thời gian quét: 0.2μs~0.5s/div±3%; 100ns~50ms/div±5% (x 10MAG), 20ns~50ns/div: không hiệu chuẩn
* CRT
- Kiểu: Kiểu hình chữ nhật 6" với lưới 8 x 10 div (1div = 1 cm)
- Đầu vào chiều Z: Trở kháng đầu vào Approx. 47kΩ; độ nhạy: Trên 5Vpp; chiều rộng dải tần: DC ~2MHz
* Kích hoạt:
- Cách thức: Tự động, tiêu chuẩn, TV-V, TV-H
- Nguồn: CH1, CH2, LINE, ALT, EXT
- Kết nối: Ac
- Dốc: "+" hoặc "-"
* Hoạt động X-Y:
- Độ nhạy: 5mV~5V/div ±4%
- Chiều dài băng tần trục X: DC~500kHz
- Khoảng lỗi: 3 độ hoặc kém hơn từ DC~50kHz
* Tín hiệu đầu ra:
- Kích hoạt tín hiệu đầu ra: Voltage: approx. 20mV/div, 50Ω
- Bộ định chuẩn: 1kHz sóng vuông, 2Vp-p ±2%
* Nguồn điện:
- AC 115V/230V ±15%, 50Hz/60Hz
* Kích thước và cân nặng:
- 310 (W) x 150 (H) x 455 (D) mm, Approx. 8kg
Xem thêm tại: http://tecostore.vn/teco-store/thiet-bi-do-kiem-dien-tu.html